eye-service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˈsɜː.vəs/

Danh từ[sửa]

eye-service /ˈɑɪ.ˈsɜː.vəs/

  1. Sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ).

Tham khảo[sửa]