Bước tới nội dung

eye-water

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈwɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

eye-water /ˈɑɪ.ˈwɔ.tɜː/

  1. Thuốc nhỏ, rửa mắt.

Danh từ

[sửa]

eye-water ớc mắt /ˈɑɪ.ˈwɔ.tɜː/

  1. Dịch thủy tinh.

Tham khảo

[sửa]