Bước tới nội dung

eye chart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
eye chart

Từ nguyên

[sửa]

Từ eye + chart.

Danh từ

[sửa]

eye chart (số nhiều eye charts)

  1. Bảng đo thị lực.