eye
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) enPR: ī, IPA(ghi chú): /aɪ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Từ đồng âm: ay, aye, I
- Vần: -aɪ
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]eye (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn eyes, phân từ hiện tại eyeing hoặc eying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ eyed)
- to eye – nhìn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Vần tiếng Anh/aɪ
- Vần tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Mục từ tiếng Anh viết xuôi ngược đều giống nhau
- Động từ
- Động từ tiếng Anh