Tiếng Anh[sửa]
eye
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
eye (số nhiều eyes hoặc (lỗi thời hoặc phương ngữ) eyen)
- mắt: cơ quan thị giác của con người hoặc con vật
- lỗ
Động từ[sửa]
eye (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn eyes, phân từ hiện tại eyeing hoặc eying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ eyed)
- to eye – nhìn