eyelid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈɑɪ.ˌlɪd] |
Danh từ[sửa]
eyelid /ˈɑɪ.ˌlɪd/
Thành ngữ[sửa]
- to hang on by the eyelids: Treo đầu đắng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)