Bước tới nội dung

fédéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.de.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fédérée
/fe.de.ʁe/
fédérés
/fe.de.ʁe/
Giống cái fédérée
/fe.de.ʁe/
fédérées
/fe.de.ʁe/

fédéré /fe.de.ʁe/

  1. (Trong) Liên bang.
    Etats fédérés — các nước liên bang

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fédéré
/fe.de.ʁe/
fédérés
/fe.de.ʁe/

fédéré /fe.de.ʁe/

  1. (Sử học) Nghĩa quân sự (1815 ở Pháp).
  2. Quân sự Công Pa-ri.

Tham khảo

[sửa]