fédéralisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.de.ʁa.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fédéralisme /fe.de.ʁa.lizm/ |
fédéralisme /fe.de.ʁa.lizm/ |
fédéralisme gđ /fe.de.ʁa.lizm/
- Chế độ liên bang.
- (Sử học) Phong trào liên bang (Pháp, thế kỷ 18).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fédéralisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)