unification
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
unification /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự thống nhất, sự hợp nhất.
Tham khảo[sửa]
- "unification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
unification /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
unification /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
unification gc /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự thống nhất, sự hợp nhất.
- L’unification du pays — sự thống nhất đất nước
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "unification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)