unification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

unification /ˌjuː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự thống nhất, sự hợp nhất.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
unification
/y.ni.fi.ka.sjɔ̃/
unification
/y.ni.fi.ka.sjɔ̃/

unification gc /y.ni.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự thống nhất, sự hợp nhất.
    L’unification du pays — sự thống nhất đất nước

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]