féroce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.ʁɔs/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực féroce
/fe.ʁɔs/
féroces
/fe.ʁɔs/
Giống cái féroce
/fe.ʁɔs/
féroces
/fe.ʁɔs/

féroce /fe.ʁɔs/

  1. Hung dữ.
    Le tigre est une bête féroce — hổ là một con vật hung dữ
  2. Dữ tợn, tàn bạo.
    Un homme féroce — con người tàn bạo
    Regard féroce — cái nhìn dữ tợn
  3. Hắc, bất nhẫn.
    Examinateur féroce — giám khảo hắc
  4. Dữ dội, ghê gớm.
    Faim féroce — cơn đói ghê gớm
    il n'est pas très féroce — (thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]