inoffensif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.fɑ̃.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inoffensif /i.nɔ.fɑ̃.sif/ |
inoffensifs /i.nɔ.fɑ̃.sif/ |
Giống cái | inoffensive /i.nɔ.fɑ̃.siv/ |
inoffensives /i.nɔ.fɑ̃.siv/ |
inoffensif /i.nɔ.fɑ̃.sif/
- Vô hại, lành.
- N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif — chớ sợ, con chó này rất lành
- Remède inoffensif — phương thuốc vô hại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inoffensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)