Bước tới nội dung

inoffensif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.fɑ̃.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inoffensif
/i.nɔ.fɑ̃.sif/
inoffensifs
/i.nɔ.fɑ̃.sif/
Giống cái inoffensive
/i.nɔ.fɑ̃.siv/
inoffensives
/i.nɔ.fɑ̃.siv/

inoffensif /i.nɔ.fɑ̃.sif/

  1. Vô hại, lành.
    N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif — chớ sợ, con chó này rất lành
    Remède inoffensif — phương thuốc vô hại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]