fạ
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *vaːꟲ (“trời; thời tiết”). Cùng gốc với tiếng Thái ฟ้า (fáa), tiếng Bắc Thái ᨼ᩶ᩣ, tiếng Lào ຟ້າ (fā), tiếng Lự ᦝᦱᧉ (faa²), tiếng Shan ၽႃႉ (phâ̰a), tiếng Ahom 𑜇𑜠 (pha), và tiếng Tráng fax.
Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [faː˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [vaː˩˧]
Danh từ
[sửa]fạ (𫯨)
- trời.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội