fax
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæks/
![]() | [ˈfæks] |
Danh từ[sửa]
fax /ˈfæks/
Động từ[sửa]
fax /ˈfæks/
Chia động từ[sửa]
fax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fax | |||||
Phân từ hiện tại | faxing | |||||
Phân từ quá khứ | faxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fax | fax hoặc faxest¹ | faxes hoặc faxeth¹ | fax | fax | fax |
Quá khứ | faxed | faxed hoặc faxedst¹ | faxed | faxed | faxed | faxed |
Tương lai | will/shall² fax | will/shall fax hoặc wilt/shalt¹ fax | will/shall fax | will/shall fax | will/shall fax | will/shall fax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fax | fax hoặc faxest¹ | fax | fax | fax | fax |
Quá khứ | faxed | faxed | faxed | faxed | faxed | faxed |
Tương lai | were to fax hoặc should fax | were to fax hoặc should fax | were to fax hoặc should fax | were to fax hoặc should fax | were to fax hoặc should fax | were to fax hoặc should fax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fax | — | let’s fax | fax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "fax". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)