Bước tới nội dung

fặc fiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fặc fiền

  1. loài hoa đẹp mọc trên vách đá (hình tượng trong văn chương).