face-cloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪs.ˈklɔθ/

Danh từ[sửa]

face-cloth /ˈfeɪs.ˈklɔθ/

  1. Khăn mặt.
  2. Vải phủ mặt người chết.

Tham khảo[sửa]