Bước tới nội dung

facette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
facette
/fa.sɛt/
facettes
/fa.sɛt/

facette gc /fa.sɛt/

  1. Mặt nhỏ, mặt.
    Les facettes d’un diamant — các mặt của viên kim cương
  2. (Động vật học) Ô mắt.
    Yeux à facettes — mắt nhiều ô, mắt kép
    à facettes — nhiều vẻ

Tham khảo

[sửa]