facette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.sɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
facette /fa.sɛt/ |
facettes /fa.sɛt/ |
facette gc /fa.sɛt/
- Mặt nhỏ, mặt.
- Les facettes d’un diamant — các mặt của viên kim cương
- (Động vật học) Ô mắt.
- Yeux à facettes — mắt nhiều ô, mắt kép
- à facettes — nhiều vẻ
Tham khảo
[sửa]- "facette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)