facultés

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.kyl.te/

Danh từ[sửa]

facultés /fa.kyl.te/

  1. (Tiếng địa phương) Người tàng tàng.

Tính từ[sửa]

facultés /fa.kyl.te/

  1. (Tiếng địa phương) Tàng tàng, hơi điên.

Tham khảo[sửa]