Bước tới nội dung

fagotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ɡɔ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fagotage
/fa.ɡɔ.taʒ/
fagotage
/fa.ɡɔ.taʒ/

fagotage /fa.ɡɔ.taʒ/

  1. Sự ăn mặc lôi thôi.
  2. (Thân mật) Việc làm cẩu thả.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự củi.

Tham khảo

[sửa]