Bước tới nội dung

faith-healer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪθ.ˈhi.lɜː/

Danh từ

[sửa]

faith-healer /ˈfeɪθ.ˈhi.lɜː/

  1. Người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin.

Tham khảo

[sửa]