Bước tới nội dung

faner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

faner ngoại động từ /fa.ne/

  1. Trở (cỏ) phơi cho khô.
  2. Làm héo.
    Fleur fanée — hoa héo
  3. (Văn học) Làm phai, làm bạc màu.
    Le soleil fane les étoffes — nắng làm bạc màu vải

Tham khảo

[sửa]