Bước tới nội dung

fanfaron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.fa.ʁɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fanfaron
/fɑ̃.fa.ʁɔ̃/
fanfarons
/fɑ̃.fa.ʁɔ̃/
Giống cái fanfaronne
/fɑ̃.fa.ʁɔn/
fanfaronnes
/fɑ̃.fa.ʁɔn/

fanfaron /fɑ̃.fa.ʁɔ̃/

  1. Khoe khoang, khoác lác.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fanfaronne
/fɑ̃.fa.ʁɔn/
fanfarons
/fɑ̃.fa.ʁɔ̃/
Số nhiều fanfaronne
/fɑ̃.fa.ʁɔn/
fanfarons
/fɑ̃.fa.ʁɔ̃/

fanfaron /fɑ̃.fa.ʁɔ̃/

  1. Người khoe khoang khoác lác.

Tham khảo

[sửa]