Bước tới nội dung

fangeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.ʒø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fangeux
/fɑ̃.ʒø/
fangeux
/fɑ̃.ʒø/
Giống cái fangeuse
/fɑ̃.ʒøz/
fangeuses
/fɑ̃.ʒøz/

fangeux /fɑ̃.ʒø/

  1. Đầy bùn.
    Fossé fangeux — hố đầy bùn
  2. (Văn học) Nghĩa bóng đồi trụy.
    Âme fangeuse — tâm hồn đồi trụy

Tham khảo

[sửa]