Bước tới nội dung

fantoccini

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɑːn.tə.ˈtʃi.ni/

Danh từ

[sửa]

fantoccini số nhiều /ˌfɑːn.tə.ˈtʃi.ni/

  1. Con rối.
  2. Trò múa rối.

Tham khảo

[sửa]