fantoche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɑ̃.tɔʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fantoche /fɑ̃.tɔʃ/ |
fantoches /fɑ̃.tɔʃ/ |
fantoche gđ /fɑ̃.tɔʃ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fantoche /fɑ̃.tɔʃ/ |
fantoches /fɑ̃.tɔʃ/ |
Giống cái | fantoche /fɑ̃.tɔʃ/ |
fantoches /fɑ̃.tɔʃ/ |
fantoche /fɑ̃.tɔʃ/
- Gouvernement fantoche — chính phủ bù nhìn.
Tham khảo
[sửa]- "fantoche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)