far-between
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑːr.bɪ.ˈtwin/
Tính từ
[sửa]far-between /ˈfɑːr.bɪ.ˈtwin/
- Cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ.
Tham khảo
[sửa]- "far-between", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)