Bước tới nội dung

far-between

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːr.bɪ.ˈtwin/

Tính từ

[sửa]

far-between /ˈfɑːr.bɪ.ˈtwin/

  1. Cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ.

Tham khảo

[sửa]