Bước tới nội dung

farina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /fə.ˈri.nə/

Danh từ

farina /fə.ˈri.nə/

  1. Bột (gạo... ).
  2. Chất (dạng) bột.
  3. (Hoá học) Tinh bột.
  4. (Thực vật học) Phấn hoa.

Tham khảo