Bước tới nội dung

farm-hand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːrm.ˈhænd/

Danh từ

[sửa]

farm-hand /ˈfɑːrm.ˈhænd/

  1. điền; công nhân nông trường.

Tham khảo

[sửa]