Bước tới nội dung

fastigiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fæ.ˈstɪ.dʒi.ət/

Tính từ

[sửa]

fastigiate /fæ.ˈstɪ.dʒi.ət/

  1. (Thực vật học) Hình chóp, thon đầu.

Tham khảo

[sửa]