father-figure

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑː.ðɜː.ˈfɪ.ɡjɜː/

Danh từ[sửa]

father-figure /ˈfɑː.ðɜː.ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già.

Tham khảo[sửa]