fatigue-duty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈtiɡ.ˈduː.ti/

Danh từ[sửa]

fatigue-duty (quân sự) /fə.ˈtiɡ.ˈduː.ti/

  1. Công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue).

Tham khảo[sửa]