fatiloquent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /feɪ.ˈtɪ.lə.kwənt/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh fatiloquus, từ fatum (“định mệnh”) + loqui (“nói”).
Tính từ
[sửa]fatiloquent (so sánh hơn more fatiloquent, so sánh nhất most fatiloquent)