fatuousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.tʃuː.əs.nəs/
Danh từ[sửa]
fatuousness /ˈfæ.tʃuː.əs.nəs/
- Tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn.
Tham khảo[sửa]
- "fatuousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)