fatuousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.tʃuː.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

fatuousness /ˈfæ.tʃuː.əs.nəs/

  1. Tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn.

Tham khảo[sửa]