Bước tới nội dung

faucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

faucher ngoại động từ /fɔ.ʃe/

  1. Cắt (bằng liền phạt cỏ).
    Faucher l’herbe d’un champ — cắt cỏ một cánh đồng
  2. Hạ diệt; làm rụng.
    Être fauché par le tir des mitrailleuses — bị làn súng máy hạ
    Rafale qui faucher les fleurs — cơn gió mạnh làm rụng hoa
  3. (Thông tục) Xoáy, thó.
    Faucher une bicyclette — xoáy chiếc xe đạp

Nội động từ

[sửa]

faucher nội động từ /fɔ.ʃe/

  1. (Quân sự) Bắn quét.

Tham khảo

[sửa]