Bước tới nội dung

fault-tolerant system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɪs.təm/

Danh từ

[sửa]

fault-tolerant system / ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống dung sai.

Tham khảo

[sửa]