Bước tới nội dung

fault tolerance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈtɑː.lə.rənts/

Danh từ

[sửa]

fault tolerance / ˈtɑː.lə.rənts/

  1. (Tech) Sự dung sai lỗi.

Tham khảo

[sửa]