Bước tới nội dung

faux-semblant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.sɑ̃.blɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faux-semblant
/fɔ.sɑ̃.blɑ̃/
faux-semblants
/fɔ.sɑ̃.blɑ̃/

faux-semblant /fɔ.sɑ̃.blɑ̃/

  1. Cớ giả dối; mẹo.

Tham khảo

[sửa]