Bước tới nội dung

fawn-colour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔn.ˈkə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

fawn-colour /ˈfɔn.ˈkə.lɜː/

  1. Màu da nai.

Tham khảo

[sửa]