Bước tới nội dung

feignant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ.ɲɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực feignant
/fɛ.ɲɑ̃/
feignants
/fɛ.ɲɑ̃/
Giống cái feignante
/fɛ.ɲɑ̃t/
feignants
/fɛ.ɲɑ̃/

feignant /fɛ.ɲɑ̃/

  1. (Thông tục) Lười biếng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
feignant
/fɛ.ɲɑ̃/
feignants
/fɛ.ɲɑ̃/

feignant /fɛ.ɲɑ̃/

  1. (Thông tục) Đồ lười.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]