Bước tới nội dung

travailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.va.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít travailleuse
/tʁa.va.jøz/
travailleuses
/tʁa.va.jøz/
Số nhiều travailleuse
/tʁa.va.jøz/
travailleuses
/tʁa.va.jøz/

travailleur /tʁa.va.jœʁ/

  • người làm việc, người lao động
    1. Gloire aux travailleurs — vẻ vang thay những người lao động
      Les travailleurs intellectuels — những người lao động trí óc

    Tính từ

    [sửa]
      Số ít Số nhiều
    Giống đực travailleur
    /tʁa.va.jœʁ/
    travailleurs
    /tʁa.va.jœʁ/
    Giống cái travailleuse
    /tʁa.va.jøz/
    travailleuses
    /tʁa.va.jøz/

    travailleur /tʁa.va.jœʁ/

    1. Lao động.
      Une rue travailleuse — một phố lao động
      Masse travailleuse — quần chúng lao động
    2. Chăm chỉ.
      élève travailleur — học hành chăm chỉ

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]