travailleur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁa.va.jœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | travailleur /tʁa.va.jœʁ/ |
travailleurs /tʁa.va.jœʁ/ |
| Giống cái | travailleuse /tʁa.va.jøz/ |
travailleuses /tʁa.va.jøz/ |
travailleur /tʁa.va.jœʁ/
- Gloire aux travailleurs — vẻ vang thay những người lao động
- Les travailleurs intellectuels — những người lao động trí óc
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | travailleur /tʁa.va.jœʁ/ |
travailleurs /tʁa.va.jœʁ/ |
| Giống cái | travailleuse /tʁa.va.jøz/ |
travailleuses /tʁa.va.jøz/ |
travailleur /tʁa.va.jœʁ/
- Lao động.
- Une rue travailleuse — một phố lao động
- Masse travailleuse — quần chúng lao động
- Chăm chỉ.
- élève travailleur — học hành chăm chỉ
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “travailleur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)