Bước tới nội dung

bûcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /by.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bûcheuse
/by.ʃøz/
bûcheuses
/by.ʃøz/
Số nhiều bûcheuse
/by.ʃøz/
bûcheuses
/by.ʃøz/

bûcheur /by.ʃœʁ/

  1. (Thân mật) Người học gạo; người làm không nghỉ tay.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bûcheur
/by.ʃœʁ/
bûcheur
/by.ʃœʁ/
Giống cái bûcheur
/by.ʃœʁ/
bûcheur
/by.ʃœʁ/

bûcheur /by.ʃœʁ/

  1. (Thân mật) Học gạo; làm việc không nghỉ tay.

Tham khảo

[sửa]