feil
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | feil | feilen |
Số nhiều | feil | feilene |
feil gđ
- Lỗi, điều sai, sự nhầm lẫn.
- Han hadde bare to feil på diktaten.
- å ta feil — Nhầm lẫn.
- å komme feil — Gọi lộn số điện thoại.
- Det er din egen feil. — Đó là do lỗi của chính anh.
- Sự thiếu sót, khuyết điểm.
- Alle har sine feil.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) feilmelding gđc: Nơi để các khách hàng thông báo khi điện thoại bị hư.
- (0) feilvare gđc: Hàng hóa có ít nhiều khuyết điểm.
Tham khảo
[sửa]- "feil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)