feme covert
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɛm.ˈkʌ.vət/ (Anh)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh Norman feme (“đàn bà”) + tiếng Anh Norman covert (“được che chở”).
Danh từ[sửa]
feme covert (số nhiều femes covert hoặc femes coverts)