Bước tới nội dung

feme covert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Norman feme (“đàn bà”) + tiếng Anh Norman covert (“được che chở”).

Danh từ

[sửa]

feme covert (số nhiều femes covert hoặc femes coverts)

  1. (Luật pháp; ngày nay chủ yếu cũ) Người đàn bà đã cưới.

Từ liên hệ

[sửa]