feme covert
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh Norman feme (“đàn bà”) + tiếng Anh Norman covert (“được che chở”).
Danh từ
[sửa]feme covert (số nhiều femes covert hoặc femes coverts)
Từ tiếng Anh Norman feme (“đàn bà”) + tiếng Anh Norman covert (“được che chở”).
feme covert (số nhiều femes covert hoặc femes coverts)