Bước tới nội dung

feminine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.mə.nən/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

feminine /ˈfɛ.mə.nən/

  1. (Thuộc) Đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà).
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái.
    a feminine noun — danh từ giống cái
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cái, mái.

Tham khảo

[sửa]