fence-season

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛnts.ˈsi.zᵊn/

Danh từ[sửa]

fence-season /ˈfɛnts.ˈsi.zᵊn/

  1. Mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu.

Tham khảo[sửa]