fence-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛnts.ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

fence-time /ˈfɛnts.ˈtɑɪm/

  1. Mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu.

Tham khảo[sửa]