ferge
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ferge | ferga, fergen |
Số nhiều | ferger | fergene |
ferge gđc
- Phà, đò.
- Du må reise med ferge for å komme dit.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) fergeleie gđ: Bến phà.
- (0) fergestrekning gđ: Đoạn đường phải đi phà.
- (0) bilferge: Phà chuyên chở xe cộ.
Phương ngữ khác[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ferge |
Hiện tại chỉ ngôi | ferger |
Quá khứ | ferga, ferget |
Động tính từ quá khứ | ferga, ferget |
Động tính từ hiện tại | — |
ferge
- Chuyên chở bằng phà.
- å ferge noen over fjorden
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ferge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)