fermé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛʁ.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fermé /fɛʁ.me/ |
fermés /fɛʁ.me/ |
Giống cái | fermée /fɛʁ.me/ |
fermées /fɛʁ.me/ |
fermé /fɛʁ.me/
- Đóng, khép, đóng kín.
- Porte fermée — cửa đóng
- Voyelle fermée — (ngôn ngữ học) nguyên âm khép
- Courbe fermée — (toán học) đường đóng kín
- Une société fermée — một hội khó gia nhập
- Thiếu cởi mở, thu mình.
- Air fermé — vẻ thiếu cởi mở
- Fermé à — dửng dưng với; khó tiếp thu
- Fermé à l’amour — dửng dưng với ái tình
- Avoir l’esprit fermé aux mathématiques — có đầu óc khó tiếp thu toán học
- à la nuit fermée — (từ cũ, nghĩa cũ) lúc tối mịt
- avoir la main fermée — keo kiệt
- dormir à poings fermés — ngủ say
- les yeux fermés — nhắm mắt (mà làm), hoàn toàn chắc chắn; hoàn toàn tin tưởng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fermé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)