Bước tới nội dung

fermage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.maʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fermage
/fɛʁ.maʒ/
fermages
/fɛʁ.maʒ/

fermage /fɛʁ.maʒ/

  1. Sự cho lĩnh canh.
  2. Tiền lĩnh canh.

Tham khảo

[sửa]