Bước tới nội dung

ferry-bridge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.i.ˈbrɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

ferry-bridge /ˈfɛr.i.ˈbrɪdʒ/

  1. Tàu phà (tàu chở xe lửa qua sông).

Tham khảo

[sửa]