Bước tới nội dung

ferry-steam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.i.ˈstim/

Danh từ

[sửa]

ferry-steam /ˈfɛr.i.ˈstim/

  1. Tàu phà.

Tham khảo

[sửa]