Bước tới nội dung

festivalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛs.ti.va.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
festivalier
/fɛs.ti.va.lje/
festivalier
/fɛs.ti.va.lje/

festivalier /fɛs.ti.va.lje/

  1. Người năng lui tới hội diễn.

Tham khảo

[sửa]